Có 4 kết quả:

帐户 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ帳戶 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ賬戶 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ账户 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ

1/4

Từ điển phổ thông

tài khoản ngân hàng

Từ điển Trung-Anh

(bank, computer etc) account

Từ điển phổ thông

tài khoản ngân hàng

Từ điển Trung-Anh

(bank, computer etc) account

Từ điển Trung-Anh

(1) bank account
(2) online account

Từ điển Trung-Anh

(1) bank account
(2) online account